Để truy tìm nguồn gốc của những tấm mộc bản kỳ diệu này, chúng ta phải trở về những thế kỷ xa xưa, khi nghề in chưa phát triển như ngày nay. Ít ai biết, từ thế kỷ thứ III, người Việt đã biết làm nhiều loại giấy, thậm chí xuất khẩu giấy bằng cây trầm hương sang La Mã. Sự phát triển của nghề làm giấy đã tạo điều kiện cho nghề in ra đời. Đến thế kỷ X, Nam Việt Vương Đinh Liễn đã cho khắc kinh Phật lên 100 trụ đá tại Hoa Lư vào năm Quý Dậu (973), một bằng chứng cho thấy kỹ thuật khắc chữ trên đá đã đạt đến trình độ cao, đặt nền móng cho việc khắc chữ trên gỗ để in.

Thời Lý, kinh Phật được khắc in trong các nhà chùa, thậm chí đã có những người chuyên khắc ván in. Đến thế kỷ VIII – XIV, nghề in mộc bản đạt được nhiều thành tựu lớn. Vua Trần đã cho in các sách Phật giáo và công văn. Vào năm Khánh Lịch thứ 6 (1319), Thiền sư Pháp Loa đã cho in 5.000 cuốn kinh Đại tạng và lưu giữ tại viện Quỳnh Lâm, cho thấy quy mô và tầm quan trọng của nghề in thời bấy giờ.

Tuy nhiên, phải đến thời Lê, nghề in mới thoát khỏi phạm vi nhà chùa và phát triển thành một trung tâm in sách lớn cho cả nước, đáp ứng nhu cầu giáo dục và văn hóa ngày càng tăng. Trung tâm này không nằm trong kinh thành Thăng Long mà lại ở hai làng đồng bằng thuộc phủ Hạ Hồng của thừa tuyên Hải Dương. Bí mật của nghề in mộc bản chuyên nghiệp bắt đầu từ đây.

Nghệ nhân khắc ván in với những đường nét hoa văn tinh xảo. (Ảnh: Xuân Hùng)

Thám Hoa Lương Như Hộc: Người Giải Mã Mật Mã Khắc In

Năm Đại Bảo thứ 3 (1442), trong kỳ thi tiến sĩ khoa Nhâm Tuất tại Thăng Long, một người con của làng Hồng Lục (nay là khu Thanh Liễu, phường Tân Hưng, thành phố Hải Dương) đã thi đỗ Thám hoa – đó chính là Lương Như Hộc. Ông, một vị quan uyên bác, từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như An phủ sứ, Hàn lâm học sĩ, Lễ bộ tả thị lang, Trung thư lệnh kiêm biên thư giám học sĩ, Đô ngự sử. Cuộc đời ông có một bước ngoặt quan trọng: hai lần đi sứ sang nhà Minh (năm 1443 và 1459) theo mệnh lệnh triều đình. Chính trong những chuyến đi này, Thám hoa Lương Như Hộc đã học hỏi được kỹ thuật khắc in mộc bản tiên tiến của họ.

Tượng thờ Thám hoa Lương Như Hộc tại hậu cung đình làng Khuê Liễu, phường Tân Hưng, tỉnh Hải Dương (nay là Tp. Hải Phòng). Ảnh: Công Đạt

Sau khi trở về quê hương, ông đã dốc lòng truyền dạy nghề khắc in mộc bản cho người dân tại ba làng Hồng Lục (sau đổi thành Thanh Liễu), Liễu Tràng và Khuê Liễu. Nhờ sự truyền dạy của ông, nghề khắc in sách ở đây nhanh chóng nổi tiếng, thậm chí “làm chủ” nghề in của cả miền Bắc. Sự phát triển này đã mang lại cuộc sống khá giả cho người dân, đến mức có câu ca dao truyền miệng:

“Đình Sinh, Quán Sếu, Chùa Tràng

Trong ba làng ấy không làm cũng ăn”

 Câu ca này cho thấy tầm quan trọng và sự thịnh vượng của nghề khắc in mộc bản đối với đời sống kinh tế – xã hội của các làng nghề này. Sau khi ông mất, nhân dân các làng Hồng Lục (Thanh Liễu), Liễu Tràng và nhiều địa phương khác đã lập đền thờ và tôn xưng ông là “ông Tổ nghề khắc ván in”, điều này khẳng định công lao to lớn của ông trong việc gây dựng và phát triển nghề này.

Giải Mã Quy Trình Khắc In: Bí Kíp của “Tử Nhân”

Nghề khắc in mộc bản đòi hỏi sự tỉ mỉ, công phu và một bí quyết nghề nghiệp được truyền lại qua nhiều thế hệ, biến người thợ khắc thành những “tử nhân” – những con người cống hiến trọn đời cho nghệ thuật khắc chữ.

Mỗi bản khắc là một thử thách. Trước hết, việc chuẩn bị vật liệu vô cùng quan trọng. Gỗ được chọn phải là loại mềm, thớ mịn, không mọt, bền chắc và ít bị cong vênh như gỗ thừng mực, gỗ thị. Gỗ phải trải qua nhiều công đoạn như xẻ, ngâm tẩm để loại bỏ nhựa, phơi khô trong một đến hai năm, sau đó được bào nhẵn và cắt đúng kích thước khổ khuôn in. Thợ Hồng Lục, Liễu Tràng thường khắc cả hai mặt ván để tiết kiệm gỗ, mỗi bản khắc gồm hai trang sách.

Nghệ nhân khắc Mộc bản sử dụng những dụng cụ đặc biệt để tạo tác các đường nét hoa văn (Ảnh: Công Đạt)

Công cụ của người thợ khắc khá đơn giản nhưng yêu cầu kỹ năng sử dụng thành thạo: cưa, búa, bàn phẳng, khoảng 10 loại đục và bướm to nhỏ để bạt phần gỗ thừa, một dao gọt gỗ bằng thép tốt, dụng cụ để vẽ hình tròn, và một con dao đặc biệt, nhìn giống như một cái đục, có lưỡi hình trăng khuyết. Những con dao này không phẳng mà giữa hơi lõm, cho phép người thợ thực hiện những đường khắc tinh xảo và được những nghệ nhân địa phương gọi là Dao Ngang.

Công đoạn khắc ván là thử thách lớn nhất. Bản mẫu được viết bằng mực nho trên giấy dó mỏng, sau đó dán chữ ngược lên bề mặt gỗ đã phết hồ (được làm từ cơm nóng, nấu dẻo, chà nhuyễn). Sau đó, người thợ sẽ dùng tay chà đi chà lại cho giấy mỏng dần, để chữ viết nổi rõ lên. Người thợ bắt đầu khắc các đường chỉ ngăn cách dòng chữ, sau đó tách dần thớ gỗ không dính chữ. Nguyên tắc là khắc nét chữ bên trái trước, bên phải sau, rồi đến lõi chữ, mỗi đường nét đều phải cực kỳ cẩn thận. Chữ in là chữ nổi (dương bản), phần gỗ không có chữ phải được bạt sâu xuống để khi in không bị dính mực. Với những bản khắc có hoa văn phức tạp như tranh thờ Phật, bài vị, người thợ phải khắc từ ngoài vào trong, từ đơn giản đến phức tạp.

Những Nghệ nhân làng Thanh Liễu thực hiện công đoạn chạm khắc Mộc bản, duy trì phục hồi nét văn hoá truyền thống  quê hương. (Ảnh: Nghệ nhân Công Đạt cung cấp)

Khó khăn nhất là khi khắc những bộ kinh chữ Hán hay những con chữ bé bằng hạt gạo. Điều này đòi hỏi người thợ không chỉ khéo léo mà còn phải am hiểu về chữ Hán, chữ Nôm, luật viết chữ, và phải thuộc khoảng hơn 200 bộ chữ Hán, cũng như nhận biết được các chữ in ngược để khi in ra mới đúng chiều. Chỉ cần sai một dấu chấm cũng có thể dẫn đến sự hiểu lầm tai hại. Trung bình, một nghệ nhân phải mất 3-5 ngày để hoàn chỉnh một bản khắc gỗ. Với những bản khó, có thể mất vài tháng tùy độ dài, câu chữ và chủ đề. Thợ thành thạo khắc một bản 400 chữ cũng phải mất 8 ngày. Việc rèn luyện để thành nghề mất ít nhất năm năm, đòi hỏi sự kiên nhẫn phi thường và tính chính xác, tỉ mỉ tuyệt đối.

Sau khi hoàn thành bản khắc, họ sẽ in thử để kiểm tra lỗi sai sót. Nếu có lỗi nhỏ, chữ sẽ được đục đi và thay thế bằng chữ khác gắn vào, gọi là điền bản. Mực in thường là mực nho, riêng những trang bìa, bài dụ, bài tựa của sách lớn thì dùng mực son, điều này có thể giúp kéo dài tuổi thọ của mộc bản.

Công đoạn in sách tại các làng nghề thường do phụ nữ đảm nhiệm. Giấy in là giấy dó, chỉ in một mặt. Người in dùng chổi rơm bện tròn hoặc con lăn quét mực đều lên bề mặt ván khắc, đặt giấy dó lên, dùng bàn xoa bằng xơ mướp chà nhẹ đều tay cho mực thấm vào giấy, rồi lột tờ giấy lên để có bản in hoàn chỉnh. Một thợ giỏi có thể in được 200 tờ mỗi ngày.

Sau khi in, giấy được gấp đôi, mặt in chữ ra ngoài, sau đó được đóng thành từng quyển bằng cách dùng giấy bản xé thành sợi để đóng. Bìa sách làm bằng giấy dày hoặc nhiều lớp giấy bản phất cây để cứng, chống ẩm và mối mọt. Sách cổ thường dán liên tiếp các tờ thành một bảng dài và đóng xếp vào hai bìa gỗ mỏng.

Những người thợ khắc in mộc bản không chỉ làm việc tại quê nhà mà còn tỏa đi nhiều nơi, thành lập các phường khắc in có quy mô lớn như Hội Văn đường, Quảng Thịnh đường, Phúc Văn đường, Lạc Thiện đường, Thụ Văn đường, Đức Văn đường, Thịnh Văn đường, và nhiều thư phường nổi tiếng khác. Họ thậm chí được tuyển chọn về Kinh đô để tham gia khắc in các tác phẩm chính văn, chính sử của triều đình.

Đỉnh cao và Thoái trào

Hồng Lục và Liễu Tràng là hai làng nghề khắc ván in nổi tiếng nhất dưới thời phong kiến, phục vụ đắc lực cho sự nghiệp chính trị, văn hóa, giáo dục của đất nước. Thành quả của họ là hàng nghìn bộ kinh sách, con dấu được lưu giữ đến ngày nay. Nổi bật nhất là bộ “Đại Việt sử ký toàn thư” được khắc in vào cuối thế kỷ XVII, với 1.252 tờ, tương đương 10.066 công khắc. Hay bộ “Hải Thượng y tông tâm lĩnh” của Lê Hữu Trác, và hàng trăm bản in kinh Phật tại chùa An Bình (Bắc Ninh).

Bìa Mộc bản sách Đại Việt sử ký toàn thư  (do Quốc Tử Giám tàng bản) (Nguồn: TTLTQGIV)

Sách Đại Việt sử ký toàn thư – bộ  quốc sử chính thống, được khắc in từ thời Hậu Lê, trong đó dòng cuối lời tựa có ghi “Thợ khắc ván in các làng Hồng Lục và Liễu Tràng vâng chỉ san khắc”

Đến thời Nguyễn, nghề in phát triển mạnh mẽ hơn nữa, với sự ra đời của các nhà in tư nhân khẳng định danh tiếng trên các ấn bản. Đặc biệt, Sử cục được thành lập năm 1811 dưới triều Gia Long và trở thành là Quốc Sử quán dưới triều Minh Mệnh (1820), là cơ quan cấp nhà nước chịu trách nhiệm biên soạn, khắc in và bảo quản các bộ chính sử, chính văn của triều đình. Quốc Sử quán đã biên soạn được nhiều bộ sách đồ sộ và có giá trị như “Đại Nam thực lục”, “Khâm định Việt sử thông giám cương mục”, “Đại Nam nhất thống chí”, “Minh Mệnh chính yếu”, và nhiều tác phẩm sử học khác. Việc biên soạn một bộ chính sử thường kéo dài hàng thập kỷ, qua nhiều đời vua, tốn rất nhiều công sức và trí tuệ của các sử thần, ví dụ như bộ “Đại Nam thực lục” phải kéo dài gần 100 năm mới hoàn thành bản thảo.

Việc biên soạn và khắc in mộc bản dưới triều Nguyễn được các đời vua coi trọng tuyệt đối, nhằm lưu truyền chính sử, chính sách, pháp luật của triều đình đến dân chúng, đảm bảo tính pháp lý cao và tránh tình trạng “tam sao thất bản”.

Tuy nhiên, hào quang của nghề khắc mộc bản dần phai mờ vào đầu thế kỷ XX, khi công nghệ in ấn hiện đại của phương Tây du nhập vào Việt Nam. Nghề khắc mộc bản dần bị mai một vì khó cạnh tranh trên thị trường. Thanh Liễu, một trung tâm in mộc bản sầm uất xưa kia, giờ đây chỉ còn vài hộ gia đình gắn bó với nghề truyền thống này. Ngay cả ngôi đình thờ Tổ nghề Lương Như Hộc ở Thanh Liễu cũng đã bị phá hủy trong thời kỳ tiêu thổ kháng chiến.

Tìm lại dấu ấn xưa và khôi phục nghề truyền thống

Trong bối cảnh nghề truyền thống gần như chìm vào quên lãng, một nghệ nhân trẻ tại làng Thanh Liễu, Nguyễn Công Đạt, sinh năm 1992, đã dấn thân vào hành trình “thám tử” để tìm lại những dấu vết hào quang xưa của làng nghề. Anh Đạt, vốn mê vẽ từ nhỏ và từng học thiết kế nội thất, đã tự học khắc dấu rồi say mê với nghề khắc mộc bản. Anh không ngừng tìm hiểu các bản kinh cổ, đặc biệt là phần ghi chép về người biên soạn, người viết và người khắc. Đến nay, anh đã tìm được tên hơn 160 nghệ nhân quê Thanh Liễu trên những bản kinh, sách cổ.

Anh Nguyễn Công Đạt – một trong những nghệ nhân trẻ hiếm hoi còn gắn bó với nghề khắc Mộc bản ở làng Thanh Liễu hiện nay. (Ảnh: Nghệ nhân Công Đạt cung cấp)

Với tình yêu và sự tìm tòi, anh Đạt quyết định học chữ Hán, điều này không chỉ giúp anh khắc được hình dáng mà còn truyền tải được cái “hồn” của con chữ. Việc đọc các văn bản chữ Hán cũng giúp anh khám phá ra rằng thợ Thanh Liễu không chỉ khắc thuê mà còn tham gia toàn bộ các công đoạn: soạn văn, viết, khắc chữ và đóng sách cho nhiều ngôi chùa lớn ở miền Bắc và cả những bộ sách lừng danh như “Kỹ thuật người An Nam” của Henri Oger.

Quan trọng hơn, Nguyễn Công Đạt đã làm sáng tỏ những nhầm lẫn về địa danh lịch sử. Tấm bia số 1 tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám ghi rõ quê quán Lương Như Hộc là làng Hồng Lục, huyện Trường Tân, phủ Hạ Hồng (thuộc Hải Dương ngày nay). Mặc dù ngôi đình ở Thanh Liễu đã bị phá hủy và nhiều tư liệu lịch sử bị mất, nhưng cuốn “Ngọc phả tổ sư” và các sắc phong tại làng Khuê Liễu đã xác nhận rằng thôn Hồng Lục được đổi thành Thanh Liễu vào năm Tự Đức thứ 3 (1850). Những khám phá này của Nguyễn Công Đạt đã được các nhà khoa học như Giáo sư Lê Văn Lan, nhà sử học Dương Trung Quốc công nhận, góp phần “trả lại tên cho làng nghề” và là động lực để khôi phục nghề khắc mộc bản.

Thanh Vân

(Còn tiếp…)