Báo chí Việt Nam đầu thế kỷ XX không chỉ là một sản phẩm truyền thông mà còn là công cụ đặc biệt trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Trong bối cảnh đó, báo Tiếng Dân do Huỳnh Thúc Kháng sáng lập tại Huế năm 1927 đã trở thành một hiện tượng tiêu biểu của dòng báo chí yêu nước hợp pháp dưới chế độ thuộc địa. Dù không trực tiếp hoạt động Cách mạng, Tiếng Dân đã khéo léo vận dụng không gian hợp pháp hạn hẹp để duy trì tiếng nói của lương tri dân tộc, góp phần nuôi dưỡng tư tưởng yêu nước và ý thức quốc gia.
1. Bối cảnh ra đời
Sau thất bại của các phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX như Đông Du, Duy Tân, Đông Kinh Nghĩa Thục, nhiều sĩ phu yêu nước Việt Nam đã chuyển hướng đấu tranh phù hợp với hoàn cảnh thực dân, tìm kiếm con đường hoạt động hợp pháp để tiếp tục duy trì tinh thần dân tộc. Trong bối cảnh đó, Huỳnh Thúc Kháng – một nhà Nho yêu nước, cựu tù Côn Đảo, từng tham gia phong trào Duy Tân đã lựa chọn con đường báo chí công khai để “thức tỉnh quốc dân”.
Năm 1926, Huỳnh Thúc Kháng đệ đơn xin xuất bản báo Tiếng Dân tại Đà Nẵng. Trong cuộc họp ngày 13/10/1926 của Hội đồng Cơ mật Trung Kỳ, Toàn quyền Đông Dương nhận định rằng tờ báo đề xuất có chương trình ôn hòa, ít bàn đến chính trị, chủ yếu tập trung vào giáo dục và phổ biến kiến thức cho nhân dân. Tuy nhiên, việc đặt trụ sở báo tại Đà Nẵng theo đề nghị của Huỳnh Thúc Kháng là một vấn đề mà chính quyền Pháp cần cân nhắc.
Đơn viết tay của Huỳnh Thúc Kháng gửi cho Khâm sứ nhờ ông chuyển lên Toàn quyền đơn xin xuất bản báo Tiếng Dân (Nguồn: Phông RSA – Trung tâm LTQGIV)
Quyết định số 112S của Khâm sứ Trung Kỳ về việc cho phép Huỳnh Thúc Kháng xuất bản báo Tiếng Dân tại Huế(Nguồn: Phông RSA – Trung tâm LTQGIV)
Chương trình hoạt động của báo Tiếng Dân tờ 01, 02 (Nguồn: Phông RSA – Trung tâm LTQGIV)
Với tầm nhìn chiến lược, Huỳnh Thúc Kháng đề xuất đặt trụ sở báo tại Đà Nẵng, nơi ông nhận định là trung tâm địa lý, thương mại và công nghiệp quan trọng của Trung Kỳ, thuận lợi cho việc truyền bá tư tưởng và tiếp cận quảng đại quần chúng. Tuy nhiên, chính quyền Bảo hộ kiên quyết buộc ông phải đặt trụ sở báo tại Huế – thủ phủ hành chính của Trung Kỳ, nơi chính quyền có thể dễ dàng giám sát và kiểm soát hoạt động của tờ báo. Sau nhiều lần thư từ, kiến nghị, thậm chí gặp trực tiếp Khâm sứ Trung Kỳ và Toàn quyền Đông Dương, Huỳnh Thúc Kháng buộc phải nhượng bộ, đồng ý đặt trụ sở báo tại Huế. Cuộc thương lượng này cho thấy sự kiên trì, khôn khéo và lý tưởng lớn lao của một nhà Nho yêu nước dấn thân vào con đường báo chí để khai dân trí trong vòng vây của chế độ thực dân.
Ngày 12/02/1927, Toàn quyền Đông Dương Pasquier ký Nghị định số 112-S cho phép Huỳnh Thúc Kháng xuất bản báo Tiếng Dân bằng chữ Quốc ngữ tại Huế với tần suất hai kỳ mỗi tuần. Nội dung bằng chữ Quốc ngữ của mỗi số báo và bản dịch toàn văn sang tiếng Pháp phải được trình cho Văn phòng Khâm sứ ít nhất hai ngày trước khi phát hành.
2. Tôn chỉ và nội dung hoạt động của báo Tiếng Dân
Trong bài viết mở đầu số báo đầu tiên, Huỳnh Thúc Kháng khẳng định:
“Tiếng Dân là tiếng nói ngay thẳng, làm cái gương trong sạch, giữ nghĩa công bình cho xã hội, cho nhân loại.”
Tôn chỉ ấy xuyên suốt quá trình tồn tại của tờ báo, đặt ra mục tiêu nâng cao dân trí, khơi dậy lòng yêu nước, bảo vệ quyền lợi nhân dân và đấu tranh ôn hòa vì công lý xã hội.
Nội dung của Tiếng Dân phong phú, phản ánh mọi mặt đời sống: từ các vấn đề văn hóa, giáo dục, kinh tế, phong tục đến đạo lý. Tờ báo mạnh dạn phê phán sự bất công của chính quyền thực dân và tầng lớp phong kiến tay sai, nhưng với ngôn ngữ mềm mỏng, thận trọng, tránh bị kiểm duyệt trực tiếp. Tiếng Dân sử dụng chữ Quốc ngữ, với văn phong mạch lạc, gần gũi, dễ hiểu, góp phần quan trọng trong việc phổ cập Quốc ngữ vào đời sống xã hội.
3. Đóng góp trong phong trào yêu nước và báo chí Việt Nam
Trong suốt 16 năm tồn tại (1927–1943), Tiếng Dân đã có những đóng góp đáng kể cho đời sống báo chí và phong trào yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX:
Gìn giữ và nuôi dưỡng tinh thần yêu nước: Trong bối cảnh bị kiểm soát gắt gao, Tiếng Dân vẫn kiên trì khẳng định quyền tự do ngôn luận ôn hòa, góp phần duy trì ngọn lửa yêu nước trong giới trí thức và nhân dân.
Phản ánh đời sống xã hội một cách chân thực: Tờ báo là diễn đàn để nhân dân bày tỏ tâm tư, nguyện vọng, đấu tranh đòi quyền lợi chính đáng.
Góp phần xây dựng nền báo chí Quốc ngữ Việt Nam: Tiếng Dân xây dựng phong cách viết báo chuẩn mực, ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu, góp phần vào sự phát triển của tiếng Việt hiện đại.
Thể hiện nhân cách Huỳnh Thúc Kháng: Bản lĩnh chính trị, đạo đức trong sáng, lòng yêu nước sâu sắc và sự khéo léo trong chiến lược đấu tranh hợp pháp của Huỳnh Thúc Kháng được thể hiện rõ nét qua tờ báo.
Nhà nghiên cứu Trần Văn Giàu từng nhận xét:
“Tiếng Dân là tờ báo hợp pháp có nội dung tiến bộ, mang tinh thần yêu nước mạnh mẽ, là diễn đàn của giới sĩ phu yêu nước giai đoạn bấy giờ.”
4. Kết thúc hoạt động và ý nghĩa lịch sử
Ngày 30/3/1943, Tiếng Dân buộc phải đình bản do nhiều nguyên nhân: tình hình chính trị – xã hội ngày càng phức tạp; chế độ kiểm duyệt trở nên khắt khe hơn trong bối cảnh Thế chiến thứ hai; bản thân Huỳnh Thúc Kháng lâm bệnh nặng, không thể tiếp tục điều hành. Tuy vậy, tờ báo đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử báo chí và phong trào yêu nước Việt Nam.
Dù không thuộc bất kỳ đảng phái chính trị nào, Tiếng Dân vẫn là một trong những tờ báo tiêu biểu cho khuynh hướng yêu nước hợp pháp, ôn hòa nhưng kiên định. Trong bối cảnh lịch sử đầy khó khăn, Tiếng Dân đã giữ vững “tiếng nói của lương tri” như chính Huỳnh Thúc Kháng từng tâm niệm.
Trong tiến trình báo chí cách mạng Việt Nam, những tờ báo hợp pháp như Tiếng Dân giữ một vị trí đặc biệt. Dù không mang hình thức đấu tranh vũ trang hay hoạt động bí mật, Tiếng Dân đã kiên trì bảo vệ các giá trị cốt lõi của nền báo chí: trung thực, khách quan, đạo đức nghề nghiệp và tiếng nói của lương tri.
Huỳnh Thúc Kháng với vai trò là người sáng lập và điều hành Tiếng Dân đã chứng minh bản lĩnh chính trị, năng lực thích ứng và tấm lòng son sắt với dân tộc. Tờ báo trở thành minh chứng sống động cho trí tuệ, đạo đức và văn hóa báo chí Việt Nam trong những năm tháng lịch sử đầy thử thách.
THANH BIÊN
Tài liệu tham khảo:
- Hồ sơ 5910, Phông Résident Supérieur d’Annam (RSA), Trung tâm Lưu trữ quốc gia IV.
- Huỳnh Thúc Kháng, Tiếng Dân, số 1, ngày 10/8/1927.
- Trần Văn Giàu, Lịch sử báo chí Việt Nam 1865–1945, NXB Khoa học Xã hội, 1983.